TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 electric line

đường dây tải điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dây điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 electric line

 electric line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric conduit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric main

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cable run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conduction line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric power line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrical transmission line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 powerline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric line /điện tử & viễn thông/

đường dây tải điện

 electric line /ô tô/

đường dây tải điện

 electric line /điện/

đường dây tải điện

 electric conduit, electric line, electric main, power line

đường dây điện

 cable run, conduction line, electric line, electric power line, electrical transmission line, load line, powerline, transmission line

đường dây tải điện