TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 effective value

giá trị hữu hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trị số hiệu dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trị hiệu dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trị thực tế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 effective value

 actual value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effective value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 RMS value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 root-mean-square value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

actual value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 true value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 virtual value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actual value, effective value /hóa học & vật liệu/

giá trị hữu hiệu

 effective value, RMS value /điện/

trị số hiệu dụng

Chữ viết tắt của Rootmean-sqare value.

 effective value, rms value, root-mean-square value

giá trị hiệu dụng

actual value, effective value, true value, virtual value

giá trị thực tế