TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 effective area

tầm máy phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diện tích hiệu dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diện tích hữu hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng ảnh hưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng hiệu dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng tương đương bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng tương đương điện tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diện tích có ích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diện tích làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 effective area

 effective area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 active area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 influence area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zone of influence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friction surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machined surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 net area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effective area /điện lạnh/

tầm máy phát

 effective area /toán & tin/

diện tích hiệu dụng

 effective area /toán & tin/

diện tích hữu hiệu

 effective area /toán & tin/

vùng ảnh hưởng

 effective area /điện lạnh/

vùng hiệu dụng

 effective area /điện tử & viễn thông/

vùng tương đương bề mặt

 effective area /điện tử & viễn thông/

vùng tương đương điện tích

 active area, effective area

diện tích có ích

 effective area, influence area, zone of influence /hóa học & vật liệu/

vùng ảnh hưởng

Vùng của quy trình trung gian liên quan trực tiếp tới quy trình.

The area of process media that is actually involved in the process.

 effective area, friction surface, work surface, working face, working surface

mặt làm việc

 effective area, machined surface, net area, working area, working surface

diện tích làm việc