TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dusting

sự hóa bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạo ra bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm thành cột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quét bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dusting

 dusting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dusting

sự hóa bụi

 dusting /ô tô/

tạo ra bụi

 dusting /xây dựng/

tạo ra bụi

 dusting /xây dựng/

làm thành cột

 dusting

sự quét bụi

 dusting /xây dựng/

sự quét bụi

 dusting /điện lạnh/

làm thành cột

 dusting /xây dựng/

sự quét bụi