TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 drum

mảng tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tường tròn hay đa giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bao trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng hình ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngăn đệm giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chống đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trống trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trống từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người đánh trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 drum

 drum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drum /toán & tin/

mảng tròn

 drum /xây dựng/

tường tròn hay đa giác

Một bức tường thẳng được xây thành khối cong hoặc đa giác mang các mái vòm tròn.

A curved or polygonal vertical wall that carries a dome.

 drum /điện/

bao trống

 drum /toán & tin/

tang (từ)

 drum /hóa học & vật liệu/

thùng hình ống

Là một loại thiết bị có hình trụ giống như cái trống. Cụ thể là một loại bình trong đó.

Any of a variety of devices having the cylindrical shape of a drum; specific uses include a vessel in which heated products are charged to allow volatile portions to separate.

 drum /xây dựng/

thùng quay

 drum /xây dựng/

ngăn đệm giữa

 drum /xây dựng/

ngăn đệm giữa

 drum

cái trống

 drum /ô tô/

cái trống (phanh)

 drum

chống đá

Một trong các khối dạng hình trụ được sử dụng để hình thành cột.

One of the cylindrical blocks used to form a column.

 drum

bao trống

 drum /toán & tin/

trống (từ)

 drum /xây dựng/

trống trộn (bêtông)

 drum /xây dựng/

trống trộn (bêtông)

 drum /điện tử & viễn thông/

trống từ

 drum

người đánh trống