TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 driving resistance

sức chối đầu cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức chịu đóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức cản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 driving resistance

 driving resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pile driving resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driving resistance

sức chối đầu cọc

 driving resistance /cơ khí & công trình/

sức chịu đóng

 driving resistance, resistance /ô tô/

sức cản

Là tổng số các lực cản khác nhau mà xe thường gặp phải khi di chuyển đặc biệt là sức cản từ không khí và mặt đường.

 driving resistance, pile driving resistance /cơ khí & công trình/

sức chối đầu cọc