TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dragging

sự rê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kéo rê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nạo vét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dragging

 dragging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dredging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dragging /toán & tin/

sự rê

 dragging /toán & tin/

sự kéo rê

 dragging

sự nạo vét

 dragging

sự kéo rê

 dragging

sự rê

 dragging, dredging

sự nạo vét

Quá trình nạo vét chất rắn ở dưới nước.

The process of excavating solid matter from an underwater area.