TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 drag chain

dây xích nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xích lôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xích kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 drag chain

 drag chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dragline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 haulage chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hauling chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pull chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulling chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 towing chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drag chain

dây xích nối

1. dây xích từ gầm một chiếc ôtô tải hoặc các phương tiện motô khác nhằm ngăn cản sự tích lũy điện tĩnh 2. một dãy nối các toa xe lửa lại với nhau.

1. a chain that hangs from a truck or other motor vehicle chassis and prevents static electricity from accumulating.a chain that hangs from a truck or other motor vehicle chassis and prevents static electricity from accumulating. 2. a chain that joins railroad cars together.a chain that joins railroad cars together.

 drag chain /hóa học & vật liệu/

xích lôi

 drag chain /cơ khí & công trình/

dây xích nối

 drag chain, dragline, haulage chain, hauling chain, pull chain, pulling chain, towing chain

xích kéo