TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dope

bột nhão

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuốc mê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pha tạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cho thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thêm tạp chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn máy bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất phụ gia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất lỏng dope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quét sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pha thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiệu quả phụ của chất phụ gia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dope

 dope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incremental dilution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supplementary effect of the admixture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dope /xây dựng/

bột nhão

 dope /hóa học & vật liệu/

thuốc mê

 dope /vật lý/

pha tạp

 dope

pha tạp (chất)

 dope /điện lạnh/

cho thêm

 dope

cho thêm

 dope /toán & tin/

thêm tạp chất

 dope /hóa học & vật liệu/

sơn máy bay

 dope

chất phụ gia

 dope /hóa học & vật liệu/

chất lỏng dope

Bất cứ loại dung dịch đặc quánh hay chất sệt nào dùng để bôi trơn, thấm hút, chuẩn bị bề mặt hay tạo cho chất khác chất lượng vừa ý, những ví dụ điển hình là phụ gia chống ồn của xăng, lớp phủ tương tự dùng vecni cho cánh máy bay và vật liệu thấm hút trong việc sản xuất thuốc nổ đinamit.

Any of various thick liquids or pasty substances used to lubricate, absorb, prepare a surface, or produce a desired quality in another substance; specific examples include an antiknocking additive for gasoline, a varnishlike coating for aircraft wings, and an absorbent material used in the manufacture of dynamite.

 dope /y học/

chất phụ gia

deposit, dope

quét sơn

 dope, incremental dilution /thực phẩm;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

pha thêm

 cement, dope, dough

bột nhão

supplementary effect of the admixture, dope

hiệu quả phụ của chất phụ gia