TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 distillery residue

bã chưng cất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cặn chưng cất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bã rượu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 distillery residue

 distillery residue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distillation residue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pot ale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vinasse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distillery residue

bã chưng cất

 distillery residue

cặn chưng cất

 distillery residue /hóa học & vật liệu/

bã chưng cất

 distillery residue /thực phẩm/

bã chưng cất

 distillery residue /hóa học & vật liệu/

bã rượu

 distillation residue, distillery residue /hóa học & vật liệu;thực phẩm;thực phẩm/

cặn chưng cất

 distillery residue, pot ale, vinasse

bã rượu