TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 distance piece

bạc định cữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chi tiết giữ cữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chi tiết ngăn cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống kẹp định vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miếng ngăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 distance piece

 distance piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distance bush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roofing and cladding element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spacer block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distance piece

bạc định cữ

 distance piece

chi tiết giữ cữ

 distance piece

chi tiết ngăn cách

 distance piece /cơ khí & công trình/

chi tiết giữ cữ

 distance piece

ống kẹp định vị

 distance piece /ô tô/

ống kẹp định vị

 distance bush, distance piece

miếng ngăn

 distance bush, distance piece

bạc định cữ

 distance piece, roofing and cladding element, spacer block

chi tiết ngăn cách