TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 distance measuring equipment

thiết bị đo khoảng cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị đo cự ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị đo từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 distance measuring equipment

 distance measuring equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distance measuring equipment, Distance Measuring Equipment /hóa học & vật liệu;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

thiết bị đo khoảng cách

 distance measuring equipment

thiết bị đo cự ly

 distance measuring equipment

thiết bị đo khoảng cách

 Distance Measuring Equipment

thiết bị đo khoảng cách

 distance measuring equipment /hóa học & vật liệu/

thiết bị đo cự ly

 distance measuring equipment /điện/

thiết bị đo từ xa

 distance measuring equipment

thiết bị đo từ xa

 distance measuring equipment /xây dựng/

thiết bị đo khoảng cách

 Distance Measuring Equipment /xây dựng/

thiết bị đo khoảng cách