TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dish

dập đĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dập lòng đĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ăng ten vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng tay lái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vuốt thúc sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ăng ten chảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa màng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chậu đựng vữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dish

 dish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diaphragm disc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mortar box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dish aerial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dish antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parabolic reflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antenna loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circular antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 halo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loop antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ring antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dish

dập đĩa

 dish

dập lòng đĩa

 dish

ăng ten vòng

 dish

vòng tay lái

 dish

vuốt thúc sâu

 dish

ăng ten chảo

diaphragm disc, dish

đĩa màng

mortar box, dish

chậu đựng vữa

 dish, dish aerial, dish antenna, parabolic reflector

ăng ten chảo

 antenna loop, circular antenna, dish, halo, loop, loop antenna, ring antenna

ăng ten vòng