TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 discrete

trừu tượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

riêng biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truyền dẫn gián đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quá trình rời rạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thành phần riêng biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 discrete

 discrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Discontinuous Transmission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discontinuous process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discrete component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distinct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isolate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 particular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 privacy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discrete /xây dựng/

trừu tượng

 discrete /điện lạnh/

phân lập

 discrete

riêng biệt

 discrete

rời (rạc)

Discontinuous Transmission, discrete

truyền dẫn gián đoạn

discontinuous process, discrete

quá trình rời rạc

discrete component, discrete, distinct, isolate, particular, privacy

thành phần riêng biệt