TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 disconnecting

sự tháo rời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đẩy ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tách ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng điện trở đoạn bị ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 disconnecting

 disconnecting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

break off current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dismantling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stripping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 taking to pieces

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ejection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kicking-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnecting

sự tháo rời

 disconnecting

bị ngắt

 disconnecting

sự đẩy ra

 disconnecting

sự tách ra

break off current, disconnected, disconnecting

dòng điện trở đoạn bị ngắt

 disconnecting, dismantling, stripping, taking to pieces

sự tháo rời

 disconnecting, ejection, extrusion, kicking-up, stripping

sự đẩy ra