TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 detritus

đất đá vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

debris

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mảnh đá vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 detritus

 detritus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rock debris soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rubble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rock debris

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detrital rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detritus

đất đá vụn

 detritus /xây dựng/

debris

 detritus, rock debris soil, rubble

đất đá vụn

rock debris, detrital rock, detritus

mảnh đá vụn