TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 designator

bổ nhiệm viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ miêu tả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ định danh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 designator

 designator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 descriptor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 identifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appoint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attribute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 designate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 designator

bổ nhiệm viên

 designator

bộ miêu tả

 designator /toán & tin/

bộ định danh

 descriptor, designator /toán & tin/

bộ miêu tả

Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một từ được dùng để phân loại bảng ghi dữ liệu, sao cho tất cả các bảng ghi có chứa từ đó có thể được truy tìm lại dưới dạng một nhóm.

 designator, identifier /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

bộ định danh

 appoint, attribute, designate, designator

chỉ định