TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 demand

nhu cầu điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đòi hỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vấn tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truy vấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng nhu cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhu cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự yêu cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhu cầu tại chỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yêu cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụ tải phá hủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 demand

 demand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

home consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 custom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enquiry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inquiry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

destruct charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 query

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 request

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demand factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ld .f.

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desired

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inquire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 require

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 required

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demand /điện/

nhu cầu điện

 demand /xây dựng/

đòi hỏi

 demand /toán & tin/

sự vấn tin

 demand

sự truy vấn

 demand /y học/

lượng nhu cầu

 demand /y học/

nhu cầu

 demand /điện/

nhu cầu điện

Lượng điện phải cung cấp trong một thời gian quy định.

 demand

lượng nhu cầu

 demand

sự yêu cầu

home consumption, demand

nhu cầu tại chỗ

 condition, custom, demand

yêu cầu

1. Trong phân phối, là tiềm năng sử dụng một phần cung cấp của một nguồn tài nguyên hoặc hàng hóa.; 2. Trong tương tác không gian, là số nhu cầu đối với một kiểu dịch vụ hay hàng hóa nhất định của một chuyến đi tới một diểm đích. Ví dụ, yêu cầu một gallon sữa tạo nên một chuyến đi đến kho thực phẩm.

 demand, enquiry, inquiry

sự hỏi

 demand, enquiry, inquiry

sự vấn tin

destruct charge, charging, demand

phụ tải phá hủy

 demand, inquiry, query, request

sự truy vấn

 demand, demand factor, ld .f., load factor

hệ số tải

 demand, desired, enquiry, inquire, require, required

đòi hỏi