TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 deep

sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sâu sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đáy sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vách ngăn cứng đầu dầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vực sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vực thẳm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 deep foundation

móng sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 deep

 deep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rigid end diaphragm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abyss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abyssal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aven

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gulf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bathos

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ocean deeps

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ocean depths

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 deep foundation

 deep foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Deep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deep

sâu

 deep /toán & tin/

sâu sắc

 deep /xây dựng/

đáy sâu

 deep,rigid end diaphragm /xây dựng/

vách ngăn cứng đầu dầm

 deep,rigid end diaphragm /xây dựng/

vách ngăn cứng đầu dầm

 abyss, abyssal, aven, deep, gulf

vực sâu

 abyss, abyssal, bathos, deep, ocean deeps, ocean depths

vực thẳm

 deep foundation, Foundation,Deep /xây dựng/

móng sâu