TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 decade

bộ mười

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

một chục năm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thập kỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thập tiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thang thập tiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mười năm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm mười

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 decade

 decade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decade

bộ mười

 decade /toán & tin/

một chục năm

 decade /toán & tin/

thập kỉ

 decade /điện lạnh/

thập tiến

 decade /điện lạnh/

thang thập tiến

 decade /toán & tin/

bộ mười

 decade

mười năm

 decade /toán & tin/

nhóm mười