TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 data aggregate

tập hợp dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tập hợp số liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 data aggregate

 data aggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data constellation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collection of data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data collection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data aggregate, data constellation /toán & tin/

tập hợp dữ liệu

 data aggregate, data set /toán & tin/

bộ dữ liệu

Là tập hợp có tên của các mục tin quan hệ logic được tổ chức trong một kiểu quy định.

 collection of data, data aggregate, data collection

tập hợp số liệu