TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cylinder clearance

thể tích có hại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thể tích chết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cylinder clearance

 cylinder clearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clearance space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead air space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cylinder clearance /toán & tin/

thể tích có hại

 cylinder clearance /điện lạnh/

thể tích có hại

 clearance space, cylinder clearance, dead air space

thể tích chết