TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 curtain coating

lớp phủ màng che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp ngăn cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 curtain coating

curtain coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curtain coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

curtain coating, curtain coating

lớp phủ màng che

Một phương pháp trong đó chất nền đi qua một tấm được nhúng vào chất lỏng của vật liệu mạ.

A method in which a substrate is passed perpendicularly through a liquid falling sheet of coating material of low-viscosity solutions or resins.

 curtain coating

lớp ngăn cách (chống thấm)

 curtain coating /xây dựng/

lớp ngăn cách (chống thấm)

 curtain coating

lớp phủ màng che