TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 crystal glass

thủy tinh pha lê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thủy tinh thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thủy tinh tinh chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồ pha lê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng pha lê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm sản xuất đá pha lê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 crystal glass

 crystal glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crystal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crystal ice making plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crystal glass /xây dựng/

thủy tinh pha lê

 crystal glass /xây dựng/

thủy tinh thể

 crystal glass /xây dựng/

thủy tinh tinh chế

 crystal, crystal glass

đồ pha lê

 crystal, crystal glass

hàng pha lê

crystal ice making plant, crystal glass /hóa học & vật liệu/

trạm sản xuất đá pha lê

Một loại thủy tinh sạch có chứa chì có khả năng làm tăng sự rực rỡ, độ bền, và độ trong suốt.

A clear glass containing lead, which increases its brilliancy, strength, and clarity.