TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 crumbling

vón hòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bong ra từng mảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bong vảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sụp đổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đổ nát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tróc vảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vụn rời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nứt nẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vón cục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỡ vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sụp đổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 crumbling

 crumbling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crumble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desquamation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clastic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crevice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fissured

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ball up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clotting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broken-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detrital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disaggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fragmentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collapse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collapse caldera

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 downfall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 falling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 give way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pull down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crumbling /xây dựng/

vón hòn

 crumbling /hóa học & vật liệu/

bong ra từng mảng

 crumbling /xây dựng/

bong ra từng mảng

 crumbling /cơ khí & công trình/

sự bong vảy

 crumbling /hóa học & vật liệu/

sụp đổ

 crumble, crumbling /xây dựng/

đổ nát

 crumbling, desquamation /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

tróc vảy

 clastic, crumbling /xây dựng/

vụn rời

 crack, crevice, crumbling, fissured

nứt nẻ

 ball up, cake, clot, clotting, crumbling

vón cục

 broken-up, crumble, crumbling, detrital, disaggregate, fragmentation, friable

vỡ vụn

collapse, collapse caldera, crumbling, downfall, falling, give way, pull down

sự sụp đổ