TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cracker

tội phạm máy tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đập vỡ kiểu xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nghiền vỏ bào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cracker

 cracker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 computer crime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gyratory breaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crusher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chip breaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bruiser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comminutor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cracker /toán & tin/

tội phạm máy tính

 computer crime, cracker /toán & tin/

tội phạm máy tính

Người say mê, yêu thích máy tính, nhưng để đùa nghịch, họ cố phá những hệ thống bảo vệ của máy tính bằng cách tìm mọi biện pháp để đột nhập vào những hệ đó. Nhiều người trong họ cho những hoạt động của mình sẽ phơi bày những vết nứt và những sơ hở trong sự bảo vệ của hệ máy tính, mà bọn tội phạm có thể sẽ lợi dụng khai thác. Tuy nhiên, nhiều nước (hoặc bang) có những điều luật quy định việc thâm nhập vào một máy tính không phải của mình mà không được phép, là một tội nặng. Điều này cũng đúng ngay cả những trường hợp mà kẻ tội phạm đó không phá hỏng những dữ liệu tìm thấy trong máy tính.

gyratory breaker, cracker, crusher

máy đập vỡ kiểu xoay

chip breaker, bruiser, comminutor, cracker, crusher

máy nghiền vỏ bào