TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 coordinate

chỉ số phối trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phối trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều phối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thử phối hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tập hợp được sắp xếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 coordinate

 coordinate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

composite test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

set of classification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collocate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coordinate /hóa học & vật liệu/

chỉ số phối trí

 coordinate /hóa học & vật liệu/

phối trí

 coordinate /hóa học & vật liệu/

chỉ số phối trí

 condition, coordinate

điều phối

composite test, coordinate

thử phối hợp

set of classification, collate, collocate, coordinate

tập hợp được sắp xếp (có thứ tự)