TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 control grid

lưới điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 control grid

 control grid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driving grid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cabin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control cabin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control grid, driving grid, grid

lưới điều khiển

Lưới gần âm cực nhất trong đèn điện tử, tín hiệu được đưa đến lưới để điều khiển dòng anốt.; Điện cực bằng dây nhỏ quấn thành đường xoắn ốc giữa âm cực và dương cực của đèn điện tử.

 control current, control flow, control grid, control line

dòng điều khiển

 cabin, control cabin, control grid, control panel, control room

buồng điều khiển