TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 continuous kiln

lò làm việc liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lò tác dụng liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lò nung liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 continuous kiln

 continuous kiln

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous laser action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous kiln

lò làm việc liên tục

 continuous kiln

lò tác dụng liên tục

 continuous kiln, continuous laser action

lò nung liên tục

1. Một dạng lò dài nung các loại vật liệu ví dụ như gạch hoặc vôi trong đó vật liệu được đưa vào lò bằng một thiết bị chuyển động. 2. Loại lò trong đó lửa đưa vào liên tục tăng cường.

1. a long oven that bakes material such as bricks or lime, with the material passing through on a moving device.a long oven that bakes material such as bricks or lime, with the material passing through on a moving device.2. a kiln in which the fire passes through progressively.a kiln in which the fire passes through progressively.