TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 contact tower

tháp tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 contact tower

 contact tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plate tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact tower, plate tower /hóa học & vật liệu/

tháp tiếp xúc

Tháp làm cho gas-chất lỏng tiếp xúc dạng hộp hình trụ hấp thụ dòng chảy ngang qua hoặc các dòng chảy ngược, cơ bản được sử dụng để hấp thụ, chưng cất hoặc tẩy màu.

A gas-liquid contacting tower consisting of a cylindrical shell that employs cross-flow or counter-flow plates; used primarily for absorption, rectification, or stripping.