TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 consistometer

quánh kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái đo độ quánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái đo độ sệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái đo đậm đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 consistometer

 consistometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mobilometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consistometer

quánh kế

 consistometer

cái đo độ quánh

 consistometer

cái đo độ sệt

 consistometer /xây dựng/

cái đo độ sệt

 consistometer /hóa học & vật liệu/

cái đo đậm đặc

 consistometer

cái đo đậm đặc

 consistometer /xây dựng/

cái đo độ quánh

 consistometer /xây dựng/

cái đo độ sệt

 consistometer, mobilometer /hóa học & vật liệu/

quánh kế