TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 compensator

bộ phận bổ chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận tự lựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ cấu bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ bù áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị bù trừ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị bổ chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ điều tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bổ chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện kế thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy bổ chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 compensator

 compensator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equalizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balancer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

balancer set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balancer set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 potentiometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensator /xây dựng/

bộ phận bổ chính

 compensator /cơ khí & công trình/

bộ phận bù

 compensator /cơ khí & công trình/

bộ phận tự lựa

 compensator

cơ cấu bù

 compensator

bộ bù

 compensator

bộ bù áp

 compensator

thiết bị bù trừ

 compensator /cơ khí & công trình/

bộ phận tự lựa

 compensator /điện/

máy bù

 compensator /hóa học & vật liệu/

thiết bị bổ chính

 compensator /toán & tin/

thiết bị bù trừ

 compensator /điện tử & viễn thông/

thiết bị bù trừ

 compensator

bộ phận tự lựa

 compensator

bộ điều tiết

 compensator, equalizer /đo lường & điều khiển;ô tô;ô tô/

cơ cấu bù

Trong hệ thống điều khiển phản hồi, thiết bị hoặc nhân tố hoạt động được sử dụng để đạt được khả năng cân bằng qua đó cải thiện hoạt động của máy. Xem phần FILTER.

In a feedback control system, an operating element or device used to achieve stability and thus improve system performance. Also, FILTER.

 compensate, compensator

bổ chính

 compensator, regulator /cơ khí & công trình/

bộ điều tiết

 compensator, pot

điện kế thế

 balancer, compensator /xây dựng;y học;y học/

máy bổ chính

balancer set, compensator

bộ bù áp

 balancer set, compensator, potentiometer

bộ bù áp