TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 comparing element

bộ so sánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ so sánh tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng bộ so sánh xung đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần tử so sánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 comparing element

 comparing element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signal comparator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monopulse comparator network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comparer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comparator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comparison element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error-sensing device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comparing element /điện tử & viễn thông/

bộ so sánh

 comparing element /điện tử & viễn thông/

bộ so sánh tín hiệu

 comparing element

bộ so sánh

 comparing element, signal comparator /đo lường & điều khiển;toán & tin;toán & tin/

bộ so sánh tín hiệu

monopulse comparator network, comparer, comparing element

mạng bộ so sánh xung đơn

 comparator, comparing element, comparison element, error-sensing device

phần tử so sánh