TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 color spectrum

độ nhạy quang phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phổ màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 color spectrum

 color spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chromatic spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 color spectrum

độ nhạy quang phổ

 color spectrum /hóa học & vật liệu/

độ nhạy quang phổ

 color spectrum /vật lý/

độ nhạy quang phổ

 chromatic spectrum, color spectrum /vật lý;y học;y học/

phổ màu