TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 color code

mã màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ám hiệu bằng màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy ước màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 color code

 color code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 color code

mã màu

Một hệ thống màu được dùng để xác định chiều phân cực của vật dẫn, hay để xác định các đầu cuối ngoài của mô tơ hay bộ khởi động làm dễ dàng nối điện giữa chúng.

A system of standard colors used as identifying conductors for polarity, and for identifying external terminals of motors and starters to facilitate making power connections between them.

 color code /điện/

mã màu (điện)

 color code /xây dựng/

ám hiệu bằng màu

 color code /điện/

quy ước màu

Hệ thống quy ước màu sắc dùng để phân loại dây dẫn điện trong các hệ thống điện, các thiết bị điện hoặc ghi trị số các linh kiện điện tử như điện trở, tụ điện vv...