TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cohere

liên kết với

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ăn khớp với

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhất quán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dính lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dính vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cohere

 cohere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cograduation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coherent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conglutinate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adherent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cohere /toán & tin/

liên kết với

 cohere /xây dựng/

ăn khớp với

 cohere

ăn khớp với

 cograduation, cohere /toán & tin/

ăn khớp với

 cohere, coherent

nhất quán

 cohere, conglutinate /xây dựng/

dính lại

 adhere, adherent, cograduation, cohere, stick

dính vào