TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 close spacing

độ chặt cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xếp chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xếp khoảng cách nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 close spacing

 close spacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 close spacing /cơ khí & công trình/

độ chặt cao (đá mài)

 close spacing /xây dựng/

sự xếp chặt

 close spacing /cơ khí & công trình/

sự xếp chặt

 close spacing /cơ khí & công trình/

sự xếp khoảng cách nhỏ