TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 climate curative veranda

sân điều trị bằng khí hậu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sân đón nắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sân đốt củi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sân đổ khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sân đỗ xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sân đúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sân đường kinh nhẹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sân đua xe đạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sân dự trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 climate curative veranda

 climate curative veranda

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 climate curative veranda /xây dựng/

sân điều trị bằng khí hậu

 climate curative veranda /xây dựng/

sân đón nắng

 climate curative veranda /xây dựng/

sân đốt củi (sưởi)

 climate curative veranda /xây dựng/

sân đổ khuôn

 climate curative veranda /xây dựng/

sân đỗ xe

 climate curative veranda /xây dựng/

sân đúc

 climate curative veranda /xây dựng/

sân đường kinh nhẹ

 climate curative veranda /xây dựng/

sân đua xe đạp

 climate curative veranda /xây dựng/

sân dự trữ