TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cineritious

có màu xám tro

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màu tro

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cineritious

 cineritious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ashy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ashy grey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cineritious /điện lạnh/

có màu xám tro

 cineritious

có màu xám tro

ashy, cineritious

màu tro

 ashy grey, cineritious

có màu xám tro