TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 churning

sự nhào nhuyễn bơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh kem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khuấy trộn không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 churning

 churning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air agitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inversion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 churning /y học/

sự nhào nhuyễn bơ

 churning /xây dựng/

sự nhào nhuyễn bơ

 churning /thực phẩm/

sự nhào nhuyễn bơ

 churning /thực phẩm/

sự nhào nhuyễn bơ

 churning /thực phẩm/

sự đánh kem

 churning /thực phẩm/

sự đánh kem

air agitation, churning

sự khuấy trộn không khí

 beat, churning, inversion

sự đảo