TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 chuck hole

ổ gà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 chuck hole

 chuck hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitch-hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pot hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chuck hole, pitch-hole, rut, pot hole /xây dựng/

ổ gà

Lỗ hổng hoặc sự sụt lở bề mặt; cụ thể là một lỗ hổng gồ ghề, bất thường ở bề mặt vỉa hè do tác động của thời tiết hoặc sức nặng.

A hole or depression in a surface; specific uses include a rough, irregular hole in a pavement surface, caused by the effects of weathering or heavy use.