Việt
cuộn dây chận
cuộn dây chặn
Anh
choking coil
choke coil
choking coil /toán & tin/
choke coil, choking coil /điện;xây dựng;xây dựng/
Cuộn dây có điện cảm cao dùng để ngăn dòng điện biến thiên, nhưng để điện một chiều không biến thiên đi qua.