TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 chained list

danh sách móc nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

danh sách móc xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

danh sách kết chuỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

danh sách liên kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 chained list

 chained list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chain list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chained list

danh sách móc nối

 chained list

danh sách móc xích

 chained list /toán & tin/

danh sách kết chuỗi

 chained list /điện tử & viễn thông/

danh sách móc xích

 chained list

danh sách liên kết

 chain list, chained list

danh sách liên kết

 chain list, chained list /toán & tin/

danh sách móc nối