TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 chain conveyor

máy chuyển chạy xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng tải xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng tải kiểu xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 chain conveyor

 chain conveyor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chain conveyor /toán & tin/

máy chuyển chạy xích

 chain conveyor /hóa học & vật liệu/

máy chuyển chạy xích

 chain conveyor /cơ khí & công trình/

băng tải (kiểu) xích

 chain conveyor

băng tải kiểu xích

 chain conveyor /cơ khí & công trình/

máy chuyển chạy xích