TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cellar

miệng giếng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hầm rượu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tường tầng hầm nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

móng không có tầng ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cellar

 cellar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underground wine cellar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

basement wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basement store y

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foundation with out basement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buried storey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cellar

miệng giếng (dầu)

 cellar /hóa học & vật liệu/

miệng giếng (dầu)

 cellar /hóa học & vật liệu/

hầm rượu

 cellar, underground wine cellar /xây dựng/

hầm rượu

basement wall, basement store y, cellar

tường tầng hầm nhà

foundation with out basement, buried storey, cellar

móng không có tầng ngầm