TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 caulk

bít kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bít lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trát lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tường chắn chống thấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 caulk

 caulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

caulk or calk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 autogenous healing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

antiseepage cofferdam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fungus proof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 make impermeable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moisture control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealant strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caulk

bít kín

 caulk /xây dựng/

hàn (chỗ hở)

 caulk /xây dựng/

xảm (thuyền)

 caulk /giao thông & vận tải/

xảm (trong đóng tàu)

 caulk, fill

lèn

calk, caulk

xảm (thuyền tàu)

caulk or calk, caulk

bít lại, trát lại

 autogenous healing, beading, caulk

hàn

Việc gắn lại các đứt gãy trong bê tông khi người ta gắn các tấm bê tông lại với nhau.

The closing up of cracks in concrete that occurs when concrete sections are kept damp and in contact.

antiseepage cofferdam, caulk, fungus proof, make impermeable, moisture control, sealant strip, sealing /cơ khí & công trình/

tường chắn chống thấm