TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 carrying rail

ray chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ray nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầm liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầm đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 carrying rail

 carrying rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sleeper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrying rail /cơ khí & công trình/

ray chuyển tiếp

 carrying rail /toán & tin/

ray nối tiếp

 carrying rail, continuous beam

dầm liên tục

Một dầm bao gồm ba hoặc nhiều hơn các nhịp liên kết với nhau để tải của trọng của một nhịp tạo ra một tác động có thể tính toán được lên các nhịp khác.

A beam that consists of three or more spans oriented in a straight line and joined together so that a load of known size and weight on the wingspan will produce a known calculated effect on the others.

 carrying rail, main beam, sleeper

dầm đỡ