TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 card reader unit

thiết bị đọc thẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đọc phiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị đọc thẻ từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 card reader unit

 card reader unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic card reader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 card reader unit /cơ khí & công trình/

thiết bị đọc thẻ

 card reader unit, reader /toán & tin;điện;điện/

máy đọc phiếu

Máy 250, máy đọc các phiếu tài liệu dung cho máy tính điện tử.

magnetic card reader, card reader unit /toán & tin/

thiết bị đọc thẻ từ