TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 card reader

bộ đọc bìa đục lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị đọc cạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị đọc thẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đọc thẻ từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đọc phiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đọc thẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ đọc phiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ đọc thẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 card reader

 card reader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 CR

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 badge reader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punched-card reader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic card reader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 card reader

bộ đọc bìa đục lỗ

 card reader /cơ khí & công trình/

thiết bị đọc cạc

 card reader /cơ khí & công trình/

thiết bị đọc thẻ

 card reader /toán & tin/

thiết bị đọc cạc

 card reader /toán & tin/

thiết bị đọc thẻ

 card reader /điện lạnh/

máy đọc thẻ từ

 card reader /điện/

máy đọc phiếu (máy 2501)

 card reader /xây dựng/

máy đọc phiếu (máy 2501)

 card reader /toán & tin/

máy đọc thẻ

 card reader, CR /toán & tin/

bộ đọc phiếu

 badge reader, card reader /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

bộ đọc thẻ

 card reader, punched-card reader /toán & tin/

bộ đọc bìa đục lỗ

 card reader, magnetic card reader /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/

máy đọc thẻ từ