TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 capacitive

dung tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cảm biến điện dung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 capacitive

 bulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capacitance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capacitive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capacitance sensing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capacitance/electrostatic capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulk, capacitance, capacitive, capacity

dung tích

Là tiềm lực tối đa có thể được phân phối hoặc được phục vụ từ một trung tâm. Ví dụ, sức chứa của một trường học là số lượng học sinh có thể tuyển vào.

capacitance sensing, capacitance/electrostatic capacity, capacitive

sự cảm biến điện dung